Có 2 kết quả:
乡愿 xiāng yuàn ㄒㄧㄤ ㄩㄢˋ • 鄉愿 xiāng yuàn ㄒㄧㄤ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) hypocrite
(2) two-faced person
(2) two-faced person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) hypocrite
(2) two-faced person
(2) two-faced person
Bình luận 0